Phổ cộng - hưởng - từ hạt nhân -Quyển 1 /
Bộ sách này chú trọng phần lý thuyết về các phương pháp nghiên cứu phổ cộng hưởng từ hạt nhân nhiều hơn là phần áp dụng, mục đích là nhằm bổ sung các tài liệu viết về phần áp dụng trong nhiều sách giáo khoa và báo khoa học...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp. Hồ Chí Minh :
Y Học ,
2007
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02137nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT9815 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20200917090039.000 | ||
008 | 080625 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 530 / |b PH450C-t |
100 | 1 | # | |a Trần Đình Sơn |
245 | 0 | 0 | |a Phổ cộng - hưởng - từ hạt nhân -Quyển 1 / |c Trần Đình Sơn |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a Tp. Hồ Chí Minh : |b Y Học , |c 2007 |
300 | # | # | |a 221tr. ; |c 24 cm |
520 | # | # | |a Bộ sách này chú trọng phần lý thuyết về các phương pháp nghiên cứu phổ cộng hưởng từ hạt nhân nhiều hơn là phần áp dụng, mục đích là nhằm bổ sung các tài liệu viết về phần áp dụng trong nhiều sách giáo khoa và báo khoa học |
520 | # | # | |a Quyển 1, dành cho phổ 1 chiều có thể dùng đại trà cho mọi người. Nhưng điểm đặc biệt là chương 7 có trình bày phương pháp phân tích phổ cộng hưởng từ của các isotopomers trong cùng một hóa chất và cách áp dụng vào một số chuỗi phản ứng hóa học đơn giản. |
520 | # | # | |a Tác gải tin rằng bộ sách này sẽ được dùng rộng rãi trong giới khoa học Việt Nam. |
520 | # | # | |a Tác gải trình bày rõ ràng mạch lạc hầu hêt các đề tài chính về phổ cộng hưởng từ hạt nhân và đã dịch ra rất nhiều danh từ Anh-Việt mới. |
650 | # | 4 | |a Phổ cộng-Hưởng-Từ hạt nhân |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100025569 |