Giải toán vui, vui giải toán 100 bài toán dành cho học sinh THCS
Các bài toán được sắp xếp theo từng lớp, từ lớp 6 đến lớp 9 bao gồm: 29 bài toán dành cho lớp 6, 21 bài toán dành cho lớp 7, 20 bài toán dành cho lớp 8, 30 bài toán dành cho lớp 9
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Giáo dục
2005
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 00854nam a2200241Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_10043 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 510.76 | ||
082 | |b C121 | ||
100 | |a Nguyễn, Vĩnh Cận | ||
245 | 0 | |a Giải toán vui, vui giải toán | |
245 | 0 | |b 100 bài toán dành cho học sinh THCS | |
245 | 0 | |c Nguyễn Vĩnh Cận | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Giáo dục | ||
260 | |c 2005 | ||
300 | |a 80 tr. | ||
300 | |c 20 cm | ||
520 | |a Các bài toán được sắp xếp theo từng lớp, từ lớp 6 đến lớp 9 bao gồm: 29 bài toán dành cho lớp 6, 21 bài toán dành cho lớp 7, 20 bài toán dành cho lớp 8, 30 bài toán dành cho lớp 9 | ||
650 | |a Toán; Bài tập | ||
700 | |a Nguyễn Vĩnh Cận | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |