Nội bệnh lý - phần dị ứng - miễn dịch lâm sàng Sách đào tạo bác sĩ đa khoa, mã số: Đ.01.Z.05
Đại cương về các phản ứng và bệnh dị ứng, dị nguyên, hen phế quản; dị ứng thuốc; sốc phản vệ; mày đay - phù Quincke; dị ứng thức ăn; viêm da atopi và viêm da dị ứng tiếp xúc; Lupis ban đỏ hệ thống; xơ cứng bì
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Y học
2007
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 00965nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_10825 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 616.97 | ||
245 | 0 | |a Nội bệnh lý - phần dị ứng - miễn dịch lâm sàng | |
245 | 0 | |b Sách đào tạo bác sĩ đa khoa, mã số: Đ.01.Z.05 | |
245 | 0 | |c B.s.: Nguyễn Năng An (ch.b.) | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Y học | ||
260 | |c 2007 | ||
300 | |a 126 tr. | ||
300 | |b Tài liệu số | ||
520 | |a Đại cương về các phản ứng và bệnh dị ứng, dị nguyên, hen phế quản; dị ứng thuốc; sốc phản vệ; mày đay - phù Quincke; dị ứng thức ăn; viêm da atopi và viêm da dị ứng tiếp xúc; Lupis ban đỏ hệ thống; xơ cứng bì | ||
650 | |a Bệnh lí học; Dị ứng học; Miễn dịch học lâm sàng | ||
700 | |a B.s.: Nguyễn Năng An | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |