Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of Viet Nam construction standards : Tiêu chuẩn thiết kế : Công trình nông nghiệp, công trình giao thông, công trình thủy lợi, Kho tàng, trạm và đường ống dẫn xăng dầu.
Tiêu chuẩn thiết kế công trình nông nghiệp, công trình giao thông, công trình thuỷ lợi, kho tàng, trạm và đường ống dẫn xăng dầu
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Xây dựng
2008
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 01157nam a2200253Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_10874 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 624.0218 | ||
082 | |b K304/T.5 | ||
100 | |a Nguyễn Mạnh Kiểm | ||
245 | 0 | |a Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = | |
245 | 0 | |b Proceedings of Viet Nam construction standards : Tiêu chuẩn thiết kế : Công trình nông nghiệp, công trình giao thông, công trình thủy lợi, Kho tàng, trạm và đường ống dẫn xăng dầu. | |
245 | 0 | |c Nguyễn Mạnh Kiểm | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Xây dựng | ||
260 | |c 2008 | ||
300 | |a 704 tr. | ||
300 | |c 31 cm | ||
520 | |a Tiêu chuẩn thiết kế công trình nông nghiệp, công trình giao thông, công trình thuỷ lợi, kho tàng, trạm và đường ống dẫn xăng dầu | ||
650 | |a Architecture; Construction industry; Public buildings | ||
653 | |a Tiêu chuẩn thiết kế công trình công cộng w1w Tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam | ||
700 | |a Nguyễn Mạnh Kiểm | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |