Một số rau dại ăn được ở Việt Nam Wild edible vegetables plantes sauvagas comestibles
Vai trò của rau xanh trong đời sống hàng ngày. Cấp cứu khi bị ngộ độc do ăn phải rau, nấm độc, cách chế biến rau rừng. Danh mục, đặc điểm, quy cách chế biến của 128 loại rau dại ăn được thông dụng dùng cho bộ đội khi hành quân và đóng ở rừng...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả của công ty: | |
Tác giả khác: | |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Quân đội nhân dân
2007
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 01120nam a2200265Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_1301 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 631.5 | ||
082 | |b Nh100 | ||
100 | |a Nguyễn, Tiến Bân | ||
245 | 0 | |a Một số rau dại ăn được ở Việt Nam | |
245 | 0 | |b Wild edible vegetables plantes sauvagas comestibles | |
245 | 0 | |c Nguyễn Tiến Bân, Bùi Minh Đức | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Quân đội nhân dân | ||
260 | |c 2007 | ||
300 | |a 307 tr. | ||
300 | |c 21 cm | ||
520 | |a Vai trò của rau xanh trong đời sống hàng ngày. Cấp cứu khi bị ngộ độc do ăn phải rau, nấm độc, cách chế biến rau rừng. Danh mục, đặc điểm, quy cách chế biến của 128 loại rau dại ăn được thông dụng dùng cho bộ đội khi hành quân và đóng ở rừng | ||
650 | |a Việt Nam; Rau dại; Rừng | ||
700 | |a Nguyễn Tiến Bân; Bùi Minh Đức | ||
700 | |e biên soạn | ||
710 | |a Tổng Cục Hậu Cần. Cục Quân Nhu | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |