Môi trường và sự bảo tồn
Trình bày sự cân bằng của tự nhiên, tính tích cực gìn giữ, duy trì, sử dụng một cách bền vững, phục hồi và tăng cường môi trường thiên nhiên. Bảo tồn các tài nguyên sống, thực vật, động vật, vi sinh vật, các loài, các hệ sinh thái......
保存先:
その他の著者: | |
---|---|
言語: | Undetermined |
出版事項: |
Tp. Hồ Chí Minh
Trẻ
2004
|
主題: | |
タグ: |
タグ追加
タグなし, このレコードへの初めてのタグを付けませんか!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 01017nam a2200253Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_1788 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 363.7 | ||
082 | |b M452 | ||
245 | 0 | |a Môi trường và sự bảo tồn | |
245 | 0 | |c Nguyễn Tứ (dịch) | |
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh | ||
260 | |b Trẻ | ||
260 | |c 2004 | ||
300 | |a 95 tr. | ||
300 | |b ảnh, hình vẽ | ||
300 | |c 20 cm | ||
504 | |a Phụ chú: tr.95 | ||
520 | |a Trình bày sự cân bằng của tự nhiên, tính tích cực gìn giữ, duy trì, sử dụng một cách bền vững, phục hồi và tăng cường môi trường thiên nhiên. Bảo tồn các tài nguyên sống, thực vật, động vật, vi sinh vật, các loài, các hệ sinh thái... | ||
650 | |a Bảo tồn tài nguyên thiên nhiên; Bảo vệ môi trường; Chính sách môi trường; Sinh thái | ||
700 | |a Nguyễn Tứ | ||
700 | |e dịch | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |