Nghề mộc
Nghề mộc: vật liệu, dụng cụ, máy móc, cấu tạo sản phẩm, gia công chế biến, trang trí sản phẩm
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả của công ty: | |
Tác giả khác: | |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Giáo dục
2000
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 00788nam a2200253Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_1870 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 684 | ||
082 | |b Kh561 | ||
100 | |a Thái, Tân Trào | ||
245 | 0 | |a Nghề mộc | |
245 | 0 | |c Thái Tân Trào, Nguyễn Văn Tuất | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Giáo dục | ||
260 | |c 2000 | ||
300 | |a 83 tr. | ||
300 | |b minh họa | ||
300 | |c 27cm | ||
520 | |a Nghề mộc: vật liệu, dụng cụ, máy móc, cấu tạo sản phẩm, gia công chế biến, trang trí sản phẩm | ||
650 | |a Nghề mộc; Dạy nghề | ||
700 | |a Thái Tân Trào; Nguyễn Văn Tuất | ||
710 | |a Bộ Giáo dục và Đào tạo | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |