|
|
|
|
LEADER |
00882nam a2200241Ia 4500 |
001 |
TVU_2454 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 664
|
082 |
|
|
|b H305
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Thị Hiền
|
245 |
|
0 |
|a Ngôn ngữ tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ Hóa học, Thực phẩm & Công nghệ sinh học
|
245 |
|
4 |
|b The language of Chemistry, Food and Biological technology in English
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Thị Hiền (chủ biên)
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Khoa học và kỹ thuật
|
260 |
|
|
|c 2003
|
300 |
|
|
|a 299 tr.
|
300 |
|
|
|c 21 cm
|
650 |
|
|
|a Công nghệ sinh học; Công nghiệp hóCông nghiệp thực phẩm và kinh doanh; Tiếng Anh
|
700 |
|
|
|a Nguyễn Thị Hiền
|
710 |
|
|
|a Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|