|
|
|
|
LEADER |
00873nam a2200253Ia 4500 |
001 |
TVU_24658 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 613.2
|
082 |
|
|
|b D312
|
245 |
|
0 |
|a Dinh dưỡng cơ bản xây dựng khẩu phần dinh dưỡng
|
245 |
|
0 |
|b tài liệu giảng dạy cử nhân y tế công cộng định hướng dinh dưỡng và an toàn thực phẩm
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Xuân Ninh (biên soạn) ... [và những người khác]
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Lao động Xã hội
|
260 |
|
|
|c 2012
|
300 |
|
|
|a 172 tr.
|
300 |
|
|
|b bảng vẽ
|
300 |
|
|
|c 27 cm
|
650 |
|
|
|a Dinh dưỡng; Chế độ dinh dưỡng
|
700 |
|
|
|a Nguyễn Xuân Ninh
|
700 |
|
|
|e biên soạn
|
710 |
|
|
|a Trường Đại học Y tế Công cộng
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|