|
|
|
|
LEADER |
00810nam a2200241Ia 4500 |
001 |
TVU_25352 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 613.2
|
082 |
|
|
|b Đ552
|
245 |
|
0 |
|a Dinh dưỡng cận đại, độc học, an toàn thực phẩm và sức khỏe bền vững
|
245 |
|
0 |
|b Advanced nutrition, nutritional toxicology food safety and sustainable health
|
245 |
|
0 |
|c Bùi Minh Đức ... [và những người khác]
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Y học
|
260 |
|
|
|c 2004
|
300 |
|
|
|a 491 tr.
|
300 |
|
|
|b minh họa
|
300 |
|
|
|c 27 cm
|
504 |
|
|
|a Thư mục cuối bài
|
650 |
|
|
|a Ăn uống với từng bệnh; Sức khoẻ; Xử lý thực phẩm
|
700 |
|
|
|a Bùi Minh Đức
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|