Từ điển tiếng Việt 75.000 từ
Giải thích các từ, cụm từ tiếng Việt có kèm theo ví dụ minh hoạ. Các từ được sắp xếp theo trật tự bảng chữ cái tiếng Việt
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Văn hóa Thông tin
2006
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 00780nam a2200241Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_28643 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 495.9223 | ||
082 | |b Đ250 | ||
100 | |a Thái, Xuân Đệ | ||
245 | 0 | |a Từ điển tiếng Việt | |
245 | 0 | |b 75.000 từ | |
245 | 0 | |c Thái Xuân Đệ, Lê Dân | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Văn hóa Thông tin | ||
260 | |c 2006 | ||
300 | |a 695 tr. | ||
300 | |c 15 cm | ||
520 | |a Giải thích các từ, cụm từ tiếng Việt có kèm theo ví dụ minh hoạ. Các từ được sắp xếp theo trật tự bảng chữ cái tiếng Việt | ||
650 | |a Tiếng Việt | ||
700 | |a Thái Xuân Đệ; Lê Dân | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |