CCNP Labpro ISCW
Trình bày lý thuyết ISCW: Tổng quan về MPLS, cấu hìnhMPLS cơ bản, tổng quan về MPLS VPN, giao thức định tuyến EIGRP PE - CE, giao thức định tuyến OSPE PE - CE, kỹ thuật lưu động trong MPLS,...
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Thông tin và Truyền thông
2009
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 00971nam a2200265Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_2961 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 5.74 | ||
082 | |b M312 | ||
245 | 0 | |a CCNP Labpro ISCW | |
245 | 0 | |c Đặng Quang Minh ... [và những người khác] | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Thông tin và Truyền thông | ||
260 | |c 2009 | ||
300 | |a 592 tr. | ||
300 | |b Hình vẽ | ||
300 | |c 27 cm | ||
504 | |a Thư mục cuối chính văn | ||
520 | |a Trình bày lý thuyết ISCW: Tổng quan về MPLS, cấu hìnhMPLS cơ bản, tổng quan về MPLS VPN, giao thức định tuyến EIGRP PE - CE, giao thức định tuyến OSPE PE - CE, kỹ thuật lưu động trong MPLS,... | ||
650 | |a Giao thức mạng máy tính; Mạng máy tính | ||
700 | |a Đặng Quang Minh | ||
700 | |e Biên soạn | ||
710 | |a Trung tâm Tin học VNPRO | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |