Sản phụ khoa
Đặc điểm sinh lý trẻ sơ sinh đủ tháng, non tháng, già tháng. Sơ sinh suy dinh dưỡng, sơ sinh quá to, trẻ dị tật bẩm sinh. Phụ khoa tuổi dậy thì, mãn kinh. Sẩy thai, thai ngoài tử cung, thai trứng. Ung thư cổ tử cung, u xơ cổ tử cung, u nang buồng trứng, vô sinh. Kế hoạch hoá gia đình, các biện pháp...
Đã lưu trong:
Nhiều tác giả của công ty: | , |
---|---|
Tác giả khác: | |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Tp. Hồ Chí Minh
Y học
2013
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 01126nam a2200265Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_31447 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 618.1 | ||
082 | |b Đ305/T2 | ||
245 | 0 | |a Sản phụ khoa | |
245 | 0 | |c Lê Văn Điển (chủ biên) ... [và những người khác] | |
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh | ||
260 | |b Y học | ||
260 | |c 2013 | ||
300 | |a 1046 tr. | ||
300 | |b hình ảnh | ||
300 | |c 20 cm | ||
520 | |a Đặc điểm sinh lý trẻ sơ sinh đủ tháng, non tháng, già tháng. Sơ sinh suy dinh dưỡng, sơ sinh quá to, trẻ dị tật bẩm sinh. Phụ khoa tuổi dậy thì, mãn kinh. Sẩy thai, thai ngoài tử cung, thai trứng. Ung thư cổ tử cung, u xơ cổ tử cung, u nang buồng trứng, vô sinh. Kế hoạch hoá gia đình, các biện pháp tránh thai... | ||
650 | |a Sản phụ khoa; Sản khoa; Phụ khoa | ||
700 | |a Lê Văn Điển | ||
700 | |e chủ biên | ||
710 | |a Đại học Y Dược Tp Hồ Chí Minh | ||
710 | |b Bộ môn Phụ sản | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |