Từ điển các thuật ngữ thống kê Oxford
Đưa ra định nghĩa cho gần 3550 thuật ngữ về thống kê được sắp xếp theo thứ tự chữ cái
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Đại học Quốc gia Hà Nội
2018
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 00940nam a2200265Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_32443 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |a 9786049619212 | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 310.03 | ||
082 | |b D644 | ||
100 | |a Dodge, Yadolah | ||
245 | 0 | |a Từ điển các thuật ngữ thống kê Oxford | |
245 | 0 | |c Yadolah Dodge (chủ biên) ; Tô Cẩm Tú (dịch) ; Trần Mạnh Cường, Phạm Đình Tùng (hiệu đính) | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Đại học Quốc gia Hà Nội | ||
260 | |c 2018 | ||
300 | |a 589 tr. | ||
300 | |c 24 cm | ||
504 | |a Thư mục: tr. 531-589 | ||
520 | |a Đưa ra định nghĩa cho gần 3550 thuật ngữ về thống kê được sắp xếp theo thứ tự chữ cái | ||
650 | |a Thống kê | ||
700 | |a Yadolah Dodge ; Tô Cẩm Tú | ||
700 | |e dịch,hiệu đính,hiệu đính | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |