Từ điển Kinh tế - Tài chính - Kế toán Anh - Pháp - Việt= English - French - Vietnamese dictionary of Economics - Finance - Accounting : About 10,000 entries
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined English |
Được phát hành: |
Hà Nội
Khoa học và Kỹ thuật
2001
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 00759nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_4840 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a eng | ||
082 | |a 330.03 | ||
082 | |b T550 | ||
245 | 0 | |a Từ điển Kinh tế - Tài chính - Kế toán Anh - Pháp - Việt= | |
245 | 0 | |b English - French - Vietnamese dictionary of Economics - Finance - Accounting : About 10,000 entries | |
245 | 0 | |c B.s: Vũ Hữu Tửu (ch.b) ... [và những người khác] | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Khoa học và Kỹ thuật | ||
260 | |c 2001 | ||
300 | |a 1274 tr. | ||
300 | |c 24 cm | ||
650 | |a economics; Kinh tế | ||
700 | |a B.s: Vũ Hữu Tửu | ||
700 | |e Chủ biên | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |