Từ điển đồng nghĩa - phản nghĩa Anh - Việt 200.000 synonyms and antonyms

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả khác: Hùng Thắng
Ngôn ngữ:Undetermined
English
Được phát hành: Hà Nội Thống kê 2002
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
LEADER 00613nam a2200217Ia 4500
001 TVU_4891
008 210423s9999 xx 000 0 und d
041 |a eng 
082 |a 495.922321 
082 |b H513 
245 0 |a Từ điển đồng nghĩa - phản nghĩa Anh - Việt 
245 0 |b 200.000 synonyms and antonyms 
245 0 |c Hùng Thắng ... [và những người khác] 
260 |a Hà Nội 
260 |b Thống kê 
260 |c 2002 
300 |a 1086 tr. 
300 |c 16 cm 
650 |a synonyms and antonyms 
700 |a Hùng Thắng 
980 |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh