Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh - Việt * Việt - Anh English Vietnamese - Vietnamese English dictionary of architecture and construction
Sách gồm khoảng 100.000 mục từ Anh - Việt và Việt - Anh về xây dựng và kiến trúc được giải thích ngắn gọc, chính xác, có phiên âm cách đọc tiếng Anh và Minh họa. Phần cuối sách trình bày thiệu theo thứ tự ( A - Z ) các kiểu dáng kiến trúc mới nhất hiện nay...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Ngôn ngữ: | Undetermined English |
Được phát hành: |
Thanh Hóa
Nxb. Thanh Hóa
1998
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 01193nam a2200253Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_4922 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a eng | ||
082 | |a 603 | ||
082 | |b Qu106 | ||
100 | |a Trần, Quang | ||
245 | 0 | |a Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh - Việt * Việt - Anh | |
245 | 0 | |b English Vietnamese - Vietnamese English dictionary of architecture and construction | |
245 | 0 | |c Trần Quang, Đỗ Thanh (biên soạn) ; Tống Phước Hằng (hiệu đính, giới thiệu) | |
260 | |a Thanh Hóa | ||
260 | |b Nxb. Thanh Hóa | ||
260 | |c 1998 | ||
300 | |a 1670 tr. | ||
300 | |c 24 cm | ||
520 | |a Sách gồm khoảng 100.000 mục từ Anh - Việt và Việt - Anh về xây dựng và kiến trúc được giải thích ngắn gọc, chính xác, có phiên âm cách đọc tiếng Anh và Minh họa. Phần cuối sách trình bày thiệu theo thứ tự ( A - Z ) các kiểu dáng kiến trúc mới nhất hiện nay | ||
650 | |a Technology | ||
700 | |a Trần Quang; Đỗ Thanh ; Tống Phước Hằng | ||
700 | |e biên soạn,hiệu đính, giới thiệu | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |