Giải thích thuật ngữ kinh tế, kinh tế đối ngoại, kinh doanh Essential terminology of economics, foreign trade and bussiness
Sách giúp các nhà hoạt động sản xuất kinh doanh, các bạn có nhu cầu học tập nghiên cứu, các sinh viên chuyên ngành có thêm phương tiện tiếp cận với nền kinh tế phương Tây, tìm hiểu, chắc lọc những tinh túy, ngõ hầu phục vụ cho công cuộc đổi mới của nước nhà....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Khoa học Xã hội
1996
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 01146nam a2200253Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_6353 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 330.03 | ||
082 | |b K600 | ||
100 | |a Nguyễn, Thế Kỳ | ||
245 | 0 | |a Giải thích thuật ngữ kinh tế, kinh tế đối ngoại, kinh doanh | |
245 | 0 | |b Essential terminology of economics, foreign trade and bussiness | |
245 | 0 | |c Nguyễn Thế Kỳ, Phạm Mạnh Khôi ( biên soạn) | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Khoa học Xã hội | ||
260 | |c 1996 | ||
300 | |a 250 tr. | ||
300 | |c 19 cm | ||
520 | |a Sách giúp các nhà hoạt động sản xuất kinh doanh, các bạn có nhu cầu học tập nghiên cứu, các sinh viên chuyên ngành có thêm phương tiện tiếp cận với nền kinh tế phương Tây, tìm hiểu, chắc lọc những tinh túy, ngõ hầu phục vụ cho công cuộc đổi mới của nước nhà. | ||
650 | |a Kinh doanh; Tiếng Anh; Tiếng Anh | ||
700 | |a Nguyễn Thế Kỳ; Phạm Mạnh Khôi | ||
700 | |e Biên soạn | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |