Sổ tay chế tạo máy Thực hành hằng ngày
Qui trình công nghệ chế tạo máy. Công nghệ gia công lỗ cho máy khoan, máy doa ngang, lỗ hình trụ. Công nghệ phay mặt phẳng, rãnh, gờ nổi, mặt xoắn, tròn, cong, cắt đứt. Công nghệ gia công năng và then hoa
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Đà Nẵng
Nxb. Đà Nẵng
2005
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 00956nam a2200253Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_684 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 621.8 | ||
082 | |b S105 | ||
100 | |a Trần, Thế San | ||
245 | 0 | |a Sổ tay chế tạo máy | |
245 | 0 | |b Thực hành hằng ngày | |
245 | 0 | |c Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương | |
260 | |a Đà Nẵng | ||
260 | |b Nxb. Đà Nẵng | ||
260 | |c 2005 | ||
300 | |a 339 tr. | ||
300 | |b bảng | ||
300 | |c 21 cm | ||
520 | |a Qui trình công nghệ chế tạo máy. Công nghệ gia công lỗ cho máy khoan, máy doa ngang, lỗ hình trụ. Công nghệ phay mặt phẳng, rãnh, gờ nổi, mặt xoắn, tròn, cong, cắt đứt. Công nghệ gia công năng và then hoa | ||
650 | |a Chế tạo máy; Gia công gỗ; Phay & răng | ||
700 | |a Trần Thế San; Nguyễn Ngọc Phương | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |