Từ điển giải thích thuật ngữ vật liệu nội thất - hệ thống kết cấu và vận chuyển trong xây dựng Anh - Anh - Việt English - English - Vietnamese dictionary of fumishings - special structures and ceveying systems used in construction
Giúp cho bạn đọc có nhu cầu học tập giảng dạy và tra cứu các loại sách nước ngoài bằng tiếng Anh liên quan đến lĩnh vực kiến trúc và xây dựng
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Giao thông Vận tải
2004
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 01106nam a2200241Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_693 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 401.03 | ||
082 | |b Nh100 | ||
100 | |a Tống, Phước Hằng | ||
245 | 0 | |a Từ điển giải thích thuật ngữ vật liệu nội thất - hệ thống kết cấu và vận chuyển trong xây dựng Anh - Anh - Việt | |
245 | 0 | |b English - English - Vietnamese dictionary of fumishings - special structures and ceveying systems used in construction | |
245 | 0 | |c Tống Phước Hằng, Tạ Văn Hùng | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Giao thông Vận tải | ||
260 | |c 2004 | ||
300 | |a 256 tr. | ||
300 | |c 20 cm | ||
520 | |a Giúp cho bạn đọc có nhu cầu học tập giảng dạy và tra cứu các loại sách nước ngoài bằng tiếng Anh liên quan đến lĩnh vực kiến trúc và xây dựng | ||
650 | |a Tiếng Anh; Trang trí nội thất; Xây dựng; Tiếng Anh | ||
700 | |a Tống Phước Hằng; Tạ Văn Hùng | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |