Từ điển công nghệ thông tin, điện tử, viễn thông Anh - Việt : Khoảng 30000 thuật ngữ, có giải thích và minh họa= English - Vietnamese Dictionary of information technology, electronics and telecommunications : About 30.000 terms, with explanations and illustrations
Điểm đặc biệt của từ điển này là có nhiều mục từ mở rộng chủ đề quan trọng. Vd: trí tuệ nhân tạo, các mạng ngân hàng... Từ điển dành cho cán bộ giảng dạy, nghiên cứu, sinh viên và học sinh các ngành công nghệ thông tin, điện tử, viễn thông, và những ai quan tâm tới khoa học và công nghệ hiện đại...
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Khoa học kỹ thuật
2004
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 01325nam a2200253Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_7428 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a eng w1w vie | ||
082 | |a 4.03 | ||
082 | |b T550 | ||
245 | 0 | |a Từ điển công nghệ thông tin, điện tử, viễn thông Anh - Việt : Khoảng 30000 thuật ngữ, có giải thích và minh họa= | |
245 | 0 | |b English - Vietnamese Dictionary of information technology, electronics and telecommunications : About 30.000 terms, with explanations and illustrations | |
245 | 0 | |c Nguyễn Ái ... [và những người khác] | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Khoa học kỹ thuật | ||
260 | |c 2004 | ||
300 | |a 1450 tr. | ||
300 | |b minh họa | ||
300 | |c 24 cm | ||
520 | |a Điểm đặc biệt của từ điển này là có nhiều mục từ mở rộng chủ đề quan trọng. Vd: trí tuệ nhân tạo, các mạng ngân hàng... Từ điển dành cho cán bộ giảng dạy, nghiên cứu, sinh viên và học sinh các ngành công nghệ thông tin, điện tử, viễn thông, và những ai quan tâm tới khoa học và công nghệ hiện đại | ||
650 | |a Electric engineering; Công nghệ thông tin | ||
700 | |a Nguyễn Ái | ||
700 | |e biên soạn | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |