Từ điển cơ khí Anh - Việt English - Vietnamese mechanical dictionary
Cập nhật nhiều thuật ngữ mới trong ngành cơ khí và các ngành liên quan như: Điện, điện tử, động lực, công nghệ thông tin...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Từ điển Bách khoa
2006
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 00831nam a2200241Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_7693 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie w1w eng | ||
082 | |a 604.03 | ||
082 | |b Ng527 | ||
100 | |a Nguyễn, Hạnh | ||
245 | 0 | |a Từ điển cơ khí Anh - Việt | |
245 | 0 | |b English - Vietnamese mechanical dictionary | |
245 | 0 | |c Nguyễn Hạnh | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Từ điển Bách khoa | ||
260 | |c 2006 | ||
300 | |a 1018 tr. | ||
300 | |c 16 cm | ||
520 | |a Cập nhật nhiều thuật ngữ mới trong ngành cơ khí và các ngành liên quan như: Điện, điện tử, động lực, công nghệ thông tin... | ||
650 | |a Cơ khí; Từ điển; Từ điển thuật ngữ | ||
700 | |a Nguyễn Hạnh | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |