Từ điển công nghệ thép và kim loại Anh - Việt và Việt - Anh English - Vietnamese and Vietnamese - English dictionary of steel and metallic technology : 40.000 từ

Gồm khoảng 20.000 thuật ngữ thuộc các lĩnh vực luyện kim đen, kim loại mầu, công nghệ đúc, công nghệ cán và gia công kim loại, nhiệt luyện, kinh tế luyện kim... được sắp xếp theo trật tự vần A, B, C...

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Cung, Kim Tiến
Tác giả khác: Cung Kim Tiến
Ngôn ngữ:Undetermined
Được phát hành: Đà Nẵng Nxb. Đà Nẵng 2005
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
LEADER 01024nam a2200241Ia 4500
001 TVU_7714
008 210423s9999 xx 000 0 und d
041 |a Vie 
082 |a 495.221 
082 |b T305 
100 |a Cung, Kim Tiến 
245 0 |a Từ điển công nghệ thép và kim loại Anh - Việt và Việt - Anh 
245 0 |b English - Vietnamese and Vietnamese - English dictionary of steel and metallic technology : 40.000 từ 
245 0 |c Cung Kim Tiến 
260 |a Đà Nẵng 
260 |b Nxb. Đà Nẵng 
260 |c 2005 
300 |a 799 tr. 
300 |c 21 cm 
520 |a Gồm khoảng 20.000 thuật ngữ thuộc các lĩnh vực luyện kim đen, kim loại mầu, công nghệ đúc, công nghệ cán và gia công kim loại, nhiệt luyện, kinh tế luyện kim... được sắp xếp theo trật tự vần A, B, C... 
650 |a Công nghệ luyện kim; Kim loại; Thép; Từ điển 
700 |a Cung Kim Tiến 
980 |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh