Từ điển toán học và tin học Việt - Anh
Khoảng 100.000 từ, cụm từ, thuật ngữ chuyên dụng mới như: số học, đại số, hình học, hình học giải tích, hình học vectơ, đại số tuyến tính, topo, xác xuất thống kê, tin học,...
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Khoa học Kỹ thuật
2006
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 00915nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_7919 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 510.3 | ||
082 | |b T550 | ||
245 | 0 | |a Từ điển toán học và tin học Việt - Anh | |
245 | 0 | |c Ban từ điển nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Khoa học Kỹ thuật | ||
260 | |c 2006 | ||
300 | |a 858 tr. | ||
300 | |c 24cm | ||
520 | |a Khoảng 100.000 từ, cụm từ, thuật ngữ chuyên dụng mới như: số học, đại số, hình học, hình học giải tích, hình học vectơ, đại số tuyến tính, topo, xác xuất thống kê, tin học,... | ||
650 | |a Thuật ngữ toán; Tin học; Toán học; Tiếng Anh | ||
700 | |a Ban từ điển nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |