Từ điển từ láy tiếng Việt
Từ điển thu thập và giải thích các từ láy được dùng trong tiếng Việt bao gồm các từ láy thường dùng, các từ láy cổ, các từ láy có tính chất phương ngữ, khẩu ngữ và của các từ láy mới xuất hiện gần đây
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Từ điển Bách khoa
2003
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 00916nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_8018 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 495.9223 | ||
082 | |b H107 | ||
245 | 0 | |a Từ điển từ láy tiếng Việt | |
245 | 0 | |c Hoàng Văn Hành (chủ biên) ... [và những người khác] | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Từ điển Bách khoa | ||
260 | |c 2003 | ||
300 | |a 536 tr. | ||
300 | |c 20 cm | ||
520 | |a Từ điển thu thập và giải thích các từ láy được dùng trong tiếng Việt bao gồm các từ láy thường dùng, các từ láy cổ, các từ láy có tính chất phương ngữ, khẩu ngữ và của các từ láy mới xuất hiện gần đây | ||
650 | |a Tiếng Việt; Từ láy; Từ điển | ||
700 | |a Hoàng Văn Hành | ||
700 | |e chủ biên | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |