Từ điển toán học Anh - Anh Việt
Giải nghĩa các thuật ngữ toán học cơ bản, mang tính phổ thông, đối chiếu các ngôn ngữ tiếng Anh, tiếng Pháp với tiếng Việt, được sắp xếp theo trình tự bảng chữ cái
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Giao thông Vận tải
2005
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 00809nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_8070 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 510.3 | ||
082 | |b Th305 | ||
100 | |a Lê Ngọc Thiện | ||
245 | 0 | |a Từ điển toán học Anh - Anh Việt | |
245 | 0 | |c Lê Ngọc Thiện | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Giao thông Vận tải | ||
260 | |c 2005 | ||
300 | |a 691 tr. | ||
300 | |c 24 cm | ||
520 | |a Giải nghĩa các thuật ngữ toán học cơ bản, mang tính phổ thông, đối chiếu các ngôn ngữ tiếng Anh, tiếng Pháp với tiếng Việt, được sắp xếp theo trình tự bảng chữ cái | ||
650 | |a Toán học; Từ điển | ||
700 | |a Lê Ngọc Thiện | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |