LEADER | 00635nam a2200241Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_811 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 621.81 | ||
082 | |b H561 | ||
245 | 0 | |a Điện từ | |
245 | 0 | |c Phan Diệu Hương (dịch) | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Lao động xã hội | ||
260 | |c 2001 | ||
300 | |a 95 tr. | ||
300 | |b minh họa | ||
300 | |c 29 cm | ||
650 | |a Điện từ | ||
700 | |a Phan Diệu Hương | ||
700 | |e dịch | ||
710 | |a Trường Kỹ thuật Công nghiệp Việt Nam - Hàn Quốc | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |