Từ điển địa chất Anh - Việt English - Vietnamese dictionary of geology
Giới thiệu 30.000 thuật ngữ Anh-Việt thuộc ngành địa chất được sắp xếp theo trật tự chữ cái từ A-Z
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Từ điển Bách khoa
2005
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 00806nam a2200253Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_8302 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a eng-Vie | ||
082 | |a 551.03 | ||
082 | |b Kh506 | ||
100 | |a Vũ, Khúc | ||
245 | 0 | |a Từ điển địa chất Anh - Việt | |
245 | 0 | |b English - Vietnamese dictionary of geology | |
245 | 0 | |c Vũ Khúc | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Từ điển Bách khoa | ||
260 | |c 2005 | ||
300 | |a 584 tr. | ||
300 | |c 21 cm | ||
504 | |a Thư mục cuối chính văn | ||
520 | |a Giới thiệu 30.000 thuật ngữ Anh-Việt thuộc ngành địa chất được sắp xếp theo trật tự chữ cái từ A-Z | ||
650 | |a Địa chất; Anh ngữ | ||
700 | |a Vũ Khúc | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |