Từ vựng Việt - Khmer
Gồm khoảng 15000 từ vựng Khmer có phiên âm tiếng Việt về chính trị, kinh tế, khoa học, quân đội, thương mại, văn hoá, y học...
Wedi'i Gadw mewn:
Prif Awdur: | |
---|---|
Iaith: | Undetermined |
Cyhoeddwyd: |
Hà Nội
Thống tấn
2008
|
Pynciau: | |
Tagiau: |
Ychwanegu Tag
Dim Tagiau, Byddwch y cyntaf i dagio'r cofnod hwn!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|