Từ vựng Việt - Khmer
Gồm khoảng 15000 từ vựng Khmer có phiên âm tiếng Việt về chính trị, kinh tế, khoa học, quân đội, thương mại, văn hoá, y học...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Thống tấn
2008
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 00792nam a2200241Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_8360 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 403 | ||
082 | |b L600 | ||
100 | |a Ngô Chân Lý | ||
245 | 0 | |a Từ vựng Việt - Khmer | |
245 | 0 | |c Ngô Chân Lý | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Thống tấn | ||
260 | |c 2008 | ||
300 | |a 919 tr. | ||
300 | |c 18 cm | ||
504 | |a Thư mục cuối chính văn | ||
520 | |a Gồm khoảng 15000 từ vựng Khmer có phiên âm tiếng Việt về chính trị, kinh tế, khoa học, quân đội, thương mại, văn hoá, y học... | ||
650 | |a Tiếng Khơme; Tiếng Việt; Từ vựng; Từ điển | ||
700 | |a Ngô Chân Lý | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |