Từ điển điện và điện tử Anh - Việt The English - Vietnamese illustrated dictionary electricity and electronics

Gồm 2000 thuật ngữ các lĩnh vực kỹ thuật vô tuyến điện, điện tử, thông tin liên lạc, điện thanh, siêu cao tần, bán dẫn, truyền hình...

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả khác: Nguyễn Xuân Khai
Ngôn ngữ:Undetermined
Được phát hành: Thanh Hóa Nxb. Thanh Hóa 2006
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
LEADER 00894nam a2200241Ia 4500
001 TVU_8368
008 210423s9999 xx 000 0 und d
041 |a Vie w1w eng 
082 |a 621.03 
082 |b Kh103 
245 0 |a Từ điển điện và điện tử Anh - Việt 
245 4 |b The English - Vietnamese illustrated dictionary electricity and electronics 
245 0 |c Nguyễn Xuân Khai ... [và những người khác] 
260 |a Thanh Hóa 
260 |b Nxb. Thanh Hóa 
260 |c 2006 
300 |a 1695 tr. 
300 |b hình vẽ 
300 |c 21 cm 
520 |a Gồm 2000 thuật ngữ các lĩnh vực kỹ thuật vô tuyến điện, điện tử, thông tin liên lạc, điện thanh, siêu cao tần, bán dẫn, truyền hình... 
650 |a Điện; Điện tử 
700 |a Nguyễn Xuân Khai 
980 |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh