Từ điển khoa học trái đất và thiên văn học Anh - Việt English - Vietnamese Dictionary of Earth science and Astronomy (Khoảng 65000 thuật ngữ)
Gồm khoảng 65000 thuật ngữ quan trọng về các lĩnh vực khoa học có liên quan tới các ngành thiên văn học và khoa học về trái đất: sinh thái học, địa hoá học, trắc địa học, khí tượng học...
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Khoa học và Kỹ thuật
2005
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 01025nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_8389 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a eng w1w Vie | ||
082 | |a 550.03 | ||
082 | |b T550 | ||
245 | 0 | |a Từ điển khoa học trái đất và thiên văn học Anh - Việt | |
245 | 0 | |b English - Vietnamese Dictionary of Earth science and Astronomy (Khoảng 65000 thuật ngữ) | |
245 | 0 | |c Hoàng Chất ... [và những người khác] | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Khoa học và Kỹ thuật | ||
260 | |c 2005 | ||
300 | |a 1052 tr. | ||
300 | |c 24 cm | ||
520 | |a Gồm khoảng 65000 thuật ngữ quan trọng về các lĩnh vực khoa học có liên quan tới các ngành thiên văn học và khoa học về trái đất: sinh thái học, địa hoá học, trắc địa học, khí tượng học... | ||
650 | |a Khoa học trái đất; Thiên văn học; Tiếng Anh; Tiếng Việt | ||
700 | |a Hoàng Chất | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |