Từ điển bách khoa Việt Nam
Gồm khoảng 1 vạn từ, sắp theo thứ tự chữ cái phụ âm đầu từ T đến Z, tổng hợp nhiều chuyên ngành, có tính chất thông dụng
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Từ điển Bách khoa
2005
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 00772nam a2200205Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_8392 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 39 | ||
082 | |b T550/T4 | ||
245 | 0 | |a Từ điển bách khoa Việt Nam | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Từ điển Bách khoa | ||
260 | |c 2005 | ||
300 | |a 1167 tr. | ||
300 | |c 27 cm | ||
520 | |a Gồm khoảng 1 vạn từ, sắp theo thứ tự chữ cái phụ âm đầu từ T đến Z, tổng hợp nhiều chuyên ngành, có tính chất thông dụng | ||
650 | |a Việt Nam; Từ điển bách khoa; Bách khoa thư | ||
710 | |a Hội đồng Quốc gia chỉ đạo biên soạn Từ điển bách khoa Việt Nam | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |