Ba nghìn năm trăm 3500 câu giao tiếp Anh Việt 3500 English - Vietnamese communication sentences
Nội dung gồm những từ và câu đơn giản, những tình huống hữu ích, thực tế nhằm giúp người học dễ sử dụng và tự tin hơn trong giao tiếp hằng ngày
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Ngôn ngữ: | Undetermined Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp. Hồ Chí Minh
Thanh niên
2010
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 00928nam a2200253Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_8746 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a vie | ||
082 | |a 428 | ||
082 | |b Nh513 | ||
100 | |a Tuyết Nhung | ||
245 | 0 | |a Ba nghìn năm trăm 3500 câu giao tiếp Anh Việt | |
245 | 0 | |b 3500 English - Vietnamese communication sentences | |
245 | 0 | |c Tuyết Nhung, Khôi Nguyên (biên soạn) | |
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh | ||
260 | |b Thanh niên | ||
260 | |c 2010 | ||
300 | |a 334 tr. | ||
300 | |c 18 cm | ||
520 | |a Nội dung gồm những từ và câu đơn giản, những tình huống hữu ích, thực tế nhằm giúp người học dễ sử dụng và tự tin hơn trong giao tiếp hằng ngày | ||
650 | |a English language; English language | ||
700 | |a Tuyết Nhung; Khôi Nguyên | ||
700 | |e biên soạn | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |