Trắc địa ảnh Phần phương pháp đo ảnh đơn
Khái niệm về phương pháp đo ảnh đơn; Cơ sở lí thuyết nắn ảnh; Phương pháp nắn ảnh quang cơ, phương pháp nắn ảnh vi phân, nắn ảnh số và qui trình công nghệ nắn ảnh trên trạm ảnh số
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Giao thông Vận tải
2003
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 00941nam a2200265Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_949 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 621.3678 | ||
082 | |b K308 | ||
100 | |a Trương, Anh Kiệt | ||
245 | 0 | |a Trắc địa ảnh | |
245 | 0 | |b Phần phương pháp đo ảnh đơn | |
245 | 0 | |c Trương Anh Kiệt | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Giao thông Vận tải | ||
260 | |c 2003 | ||
300 | |a 107 tr. | ||
300 | |b minh họa | ||
300 | |c 27 cm | ||
504 | |a Thư mục: tr.105 | ||
520 | |a Khái niệm về phương pháp đo ảnh đơn; Cơ sở lí thuyết nắn ảnh; Phương pháp nắn ảnh quang cơ, phương pháp nắn ảnh vi phân, nắn ảnh số và qui trình công nghệ nắn ảnh trên trạm ảnh số | ||
650 | |a Đo ảnh hàng không; Bản đồ | ||
700 | |a Trương Anh Kiệt | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |