Tập viết chữ Hán (soạn theo giáo trình 301 câu đàm thoại tiếng Hoa, có chú âm phù hiệu, dịch nghĩa và đối chiếu chữ phồn thể) = 汉语会话301 句� 字本(有汉语拼音,注意符号,义词和简化字蘩体字对照) /

में बचाया:
ग्रंथसूची विवरण
मुख्य लेखक: Xuân Huy.
स्वरूप: पुस्तक
भाषा:Vietnamese
Chinese
प्रकाशित: Tp.HCM : Nxb Trẻ, 2003.
विषय:
टैग : टैग जोड़ें
कोई टैग नहीं, इस रिकॉर्ड को टैग करने वाले पहले व्यक्ति बनें!
Thư viện lưu trữ: Mạng thư viện Đại học Đà Nẵng
LEADER 01365nam a2200337 a 4500
001 000041591
003 18609
005 20201106145530.0
008 171030s2003
040 |a lnn  |c lnn  |d lnn 
041 0 |a vie  |a chi 
082 1 4 |a 495.11  |2 21  |b XU-H 
100 1 |a Xuân Huy. 
245 1 0 |a Tập viết chữ Hán (soạn theo giáo trình 301 câu đàm thoại tiếng Hoa, có chú âm phù hiệu, dịch nghĩa và đối chiếu chữ phồn thể) =  |b 汉语会话301 句� 字本(有汉语拼音,注意符号,义词和简化字蘩体字对照) /  |c Xuân Huy. 
246 3 1 |a 汉语会话301 句� 字本(有汉语拼音,注意符号,义词和简化字蘩体字对照). 
260 |a Tp.HCM :  |b Nxb Trẻ,  |c 2003. 
300 |a 120 tr. ;  |c 20,5 cm. 
500 |a Soạn theo giáo trình 301 câu đàm thoại tiếng Hoa. 
630 0 4 |a Hoa ngữ. 
630 0 4 |a Hoa ngữ (Tập viết) 
650 0 4 |a Hoa ngữ. 
OWN |a LNN 
902 |a TKR 
AVA |a UDN50  |b LNN  |c Chinese  |e available  |t Error 5001 Not defined in file expand_doc_bib_avail.  |f 2  |g 0  |h N  |i 0  |j TN 
999 |a From the UDN01 
AVA |a UDN50  |b LNN  |c Chinese  |e available  |t Error 5001 Not defined in file expand_doc_bib_avail.  |f 2  |g 0  |h N  |i 0  |j TN 
TYP |a Monograph 
TYP |a Printed language 
980 |a Mạng thư viện Đại học Đà Nẵng