Danh mục một số mặt hàng được giảm thuế giá trị gia tăng.
Danh mục một số mặt hàng được giảm thuế GTGT và một số văn bản có liên quan: 5592 TC/TCT, 5636 TC/TCT, 106/1999/TT-BTC, 37/1999/TT/BTC, 139/1999/QĐ/BTC.
保存先:
| フォーマット: | 図書 |
|---|---|
| 言語: | Vietnamese |
| 出版事項: |
Hà Nội :
Tài chính,
1999.
|
| 主題: | |
| タグ: |
タグ追加
タグなし, このレコードへの初めてのタグを付けませんか!
|
| Thư viện lưu trữ: | Mạng thư viện Đại học Đà Nẵng |
|---|
| LEADER | 01040cam a2200349 i 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | 000042566 | ||
| 003 | 440 | ||
| 005 | 20030930085817.0 | ||
| 008 | 010217b1999 vm 000 vie | ||
| 020 | |c 20000 | ||
| 022 | |a T | ||
| 040 | |a IRC |c IRC |d IRC | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 082 | 1 | 4 | |a 336.206 |b Da-M |
| 245 | 0 | 0 | |a Danh mục một số mặt hàng được giảm thuế giá trị gia tăng. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Tài chính, |c 1999. | ||
| 300 | |a 176tr. ; |c 20,5cm. | ||
| 520 | 3 | |a Danh mục một số mặt hàng được giảm thuế GTGT và một số văn bản có liên quan: 5592 TC/TCT, 5636 TC/TCT, 106/1999/TT-BTC, 37/1999/TT/BTC, 139/1999/QĐ/BTC. | |
| 630 | 0 | 4 | |a Kinh tế. |
| 630 | 0 | 4 | |a Thuế. |
| 650 | 0 | 4 | |a Thuế giá trị gia tăng. |
| 650 | 0 | 4 | |a Thuế |x Danh mục. |
| OWN | |a DUT | ||
| 999 | |a From the UDN01 | ||
| TYP | |a Monograph | ||
| TYP | |a Printed language | ||
| 980 | |a Mạng thư viện Đại học Đà Nẵng | ||