Từ điển quản lý kinh doanh tài chính Anh-Việt (Phiên âm) = English-Vietnamese Dictionary of management-Business-Finance (With Key to Pronunciation) /
Sách gồm nhiều từ và cụm từ rất cập nhật, dễ hiểu và dễ sử dụng. Sách được trình bày rõ ràng và hệ thống đi vào chi tiết các lĩnh vực kế toán, ngân hàng, vi tính, thương mại quốc tế, thị trường, chứng khoán….
Wedi'i Gadw mewn:
| Awduron Eraill: | Trần Ngọc Thịnh (dịch.) |
|---|---|
| Fformat: | Llyfr |
| Iaith: | Vietnamese English |
| Cyhoeddwyd: |
[k.n] :
Thế giới,
1994.
|
| Pynciau: | |
| Tagiau: |
Ychwanegu Tag
Dim Tagiau, Byddwch y cyntaf i dagio'r cofnod hwn!
|
| Thư viện lưu trữ: | Mạng thư viện Đại học Đà Nẵng |
|---|
Eitemau Tebyg
- Từ điển Pháp - Anh - Việt ( Phiên âm - minh họa ) =
-
Từ điển Anh-Pháp-Việt (Phiên âm - Minh họa): Trên 75.000 mục tham khảo
gan: Nguyễn Xuân Hồng ...[et al.]
Cyhoeddwyd: (1998) -
Vietnamese English dictionary =
gan: Nguyễn, Văn Khôn
Cyhoeddwyd: (1966) -
The new Oxford dictionary of English.
Cyhoeddwyd: (1998) -
A concise dictionary of correct English /
gan: Phythian, B. A.
Cyhoeddwyd: (1993)