|
|
|
|
LEADER |
00927pam a22002898a 4500 |
001 |
00018268 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110425s2008 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 45000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 664
|b H404H
|
100 |
0 |
# |
|a Hoàng Kim Anh
|
245 |
0 |
0 |
|a Hóa học thực phẩm
|c Hoàng Kim Anh
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Khoa học và kỹ thuật
|c 2008
|
300 |
# |
# |
|a 382 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Acid amin và protein
|
653 |
# |
# |
|a Carbohydrate
|
653 |
# |
# |
|a Vitamin
|
653 |
# |
# |
|a Nước
|
653 |
# |
# |
|a Lipid
|
653 |
# |
# |
|a Chất khoáng
|
653 |
# |
# |
|a Hóa học thực phẩm
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0006626, KM.0006627, KM.0006628, KM.0006629
|
852 |
# |
# |
|j KD.0003525
|j KM.0006626
|j KM.0006627
|j KM.0006629
|j KM.0006628
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0003525
|
910 |
|
|
|d 25/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|