|
|
|
|
LEADER |
00878pam a22002658a 4500 |
001 |
00018841 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110504s2008 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 381
|b NGH307V
|
100 |
0 |
# |
|a Trần Thị Thanh Liêm
|
245 |
0 |
0 |
|a Nghiệp vụ phục vụ khách hàng
|c Trần Thị Thanh Liêm, Nguyễn Thị Thúy Hạnh
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Lao động - xã hội
|c 2008
|
300 |
# |
# |
|a 263 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Bí quyết
|
653 |
# |
# |
|a Dịch vụ
|
653 |
# |
# |
|a Thành cộng
|
653 |
# |
# |
|a Kinh doanh
|
653 |
# |
# |
|a Khách hàng
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Thị Thúy Hạnh
|
852 |
# |
# |
|j KD.0004421
|j KM.0011971
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0004421
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0011971
|
910 |
|
|
|d 04/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|