Từ điển khoa học trái đất và thiên văn học Anh - Việt Khoảng 65000 thuật ngữ

Gồm khoảng 65000 thuật ngữ quan trọng về các lĩnh vực khoa học có liên quan tới các ngành thiên văn học và khoa học về trái đất: sinh thái học, địa hoá học, trắc địa học, khí tượng học...

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả khác: Nguyễn Điền (biên soạn), Trần Đình Hiền (biên soạn)
Định dạng: Sách
Được phát hành: H. Khoa học và Kỹ thuật 2005
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
LEADER 01510pam a22002898a 4500
001 00022807
005 20180920150924.0
008 110602s2005 ||||||Engsd
041 0 # |a Eng-Vie 
082 1 4 |a 525.03  |b T550Đ 
245 0 0 |a Từ điển khoa học trái đất và thiên văn học Anh - Việt  |b Khoảng 65000 thuật ngữ  |c Biên soạn : Hoàng Chất, Nguyễn Điền, Trần Đình Hiền... 
246 0 1 |a English - Vietnamese Dictionary of Earth science and Astronomy 
260 # # |a H.  |b Khoa học và Kỹ thuật  |c 2005 
300 # # |a 1052 tr.  |c 24 cm. 
500 # # |a ĐTTS ghi : Ban từ điển. Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật 
520 3 # |a Gồm khoảng 65000 thuật ngữ quan trọng về các lĩnh vực khoa học có liên quan tới các ngành thiên văn học và khoa học về trái đất: sinh thái học, địa hoá học, trắc địa học, khí tượng học... 
650 # 4 |a Khoa học trái đất 
650 # 4 |a Từ điển 
650 # 4 |a Thiên văn học 
653 # # |a Tiếng Anh 
653 # # |a Tiếng Việt 
700 0 # |a Nguyễn Điền  |e biên soạn 
700 0 # |a Trần Đình Hiền  |e biên soạn 
852 # # |j KD.0007833  |j KM.0026357  |j KM.0026356  |j KM.0026358  |j KM.0026361 
852 # # |b Kho đọc 
910 0 # |a nhnam  |f 20/09/2018  |d 02/06/2011 
980 # # |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp