Chủ nghĩa hậu hiện đại các vấn đề nhận thức luận
Trình bày sự ra đời của chủ nghĩa hậu hiện đại và nhận thức luận của nó. Các vấn đề nhận thức luận. Chủ nghĩa hậu hiện đại trong khoa học đời sống
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp. Hồ Chí Minh
Nxb Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
2011
|
Loạt: | Tủ sách nghiên cứu
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 03326pam a22002658a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00025553 | ||
005 | 20200730150736.0 | ||
008 | 110806s2011 ||||||viesd | ||
020 | # | # | |a 978 604 58 0155 0 |c 55000 |
041 | 0 | # | |a vie |
082 | 1 | 4 | |a 149 |b CH500N |
100 | 1 | # | |a Trần, Quang Thái |
245 | 1 | 0 | |a Chủ nghĩa hậu hiện đại các vấn đề nhận thức luận |c Trần Quang Thái |
260 | # | # | |a Tp. Hồ Chí Minh |b Nxb Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh |c 2011 |
300 | # | # | |a 223 tr. |c 21 cm. |
490 | # | # | |a Tủ sách nghiên cứu |
504 | # | # | |a Thư mục: tr. 209-222 |
520 | 3 | # | |a Trình bày sự ra đời của chủ nghĩa hậu hiện đại và nhận thức luận của nó. Các vấn đề nhận thức luận. Chủ nghĩa hậu hiện đại trong khoa học đời sống |
650 | # | 4 | |a Nhận thức luận |x Chủ nghĩa hậu hiện đại |
653 | # | # | |a Chủ nghĩa hậu hiện đại |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KM.0012601, KM.0012602, KM.0012603, KM.0012604, KM.0012605, KM.0012606, KM.0012607, KM.0012608, KM.0012609, KM.0012610, KM.0012611, KM.0012612, KM.0012613, KM.0012614, KM.0012615, KM.0012616, KM.0012617, KM.0012618, KM.0012619, KM.0012620, KM.0012621, KM.0012622, KM.0012623, KM.0012624, KM.0012625, KM.0012626, KM.0012627, KM.0012628, KM.0012629, KM.0012630, KM.0012631, KM.0012632, KM.0012633, KM.0012634, KM.0012635, KM.0012636, KM.0012637, KM.0012638, KM.0012639, KM.0012640, KM.0012641, KM.0012642, KM.0012643, KM.0012644, KM.0012645, KM.0012646, KM.0012647, KM.0012648, KM.0012649, KM.0012650, KM.0012651, KM.0012652, KM.0012653, KM.0012654, KM.0012655, KM.0012656, KM.0012657, KM.0012658, KM.0012659, KM.0012660, KM.0012661, KM.0012662, KM.0012663, KM.0012664, KM.0012665, KM.0012666, KM.0012667, KM.0012668, KM.0012669, KM.0012670, KM.0012671, KM.0012672, KM.0012673, KM.0012674, KM.0012675, KM.0012676, KM.0012677, KM.0012678, KM.0012679, KM.0012680, KM.0012681, KM.0012682, KM.0012684, KM.0012685, KM.0012686, KM.0012687, KM.0012688, KM.0012689 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0010459 |
852 | # | # | |j KM.0012601 |j KM.0012602 |j KM.0012604 |j KM.0012605 |j KM.0012606 |j KM.0012608 |j KM.0012609 |j KM.0012611 |j KM.0012612 |j KM.0012614 |j KM.0012615 |j KM.0012617 |j KM.0012618 |j KM.0012620 |j KM.0012621 |j KM.0012623 |j KM.0012625 |j KM.0012626 |j KM.0012628 |j KM.0012629 |j KM.0012631 |j KM.0012632 |j KM.0012634 |j KM.0012635 |j KM.0012637 |j KM.0012638 |j KM.0012640 |j KM.0012641 |j KM.0012642 |j KM.0012643 |j KM.0012644 |j KM.0012646 |j KM.0012647 |j KM.0012649 |j KM.0012650 |j KM.0012652 |j KM.0012653 |j KM.0012655 |j KM.0012656 |j KM.0012658 |j KM.0012659 |j KM.0012661 |j KM.0012662 |j KM.0012664 |j KM.0012665 |j KM.0012667 |j KM.0012668 |j KM.0012670 |j KM.0012671 |j KM.0012673 |j KM.0012674 |j KM.0012676 |j KM.0012677 |j KM.0012679 |j KM.0012680 |j KM.0012682 |j KM.0012684 |j KM.0012685 |j KM.0012687 |j KM.0012688 |j KD.0010459 |j KM.0012633 |j KM.0012603 |j KM.0012607 |j KM.0012610 |j KM.0012613 |j KM.0012616 |j KM.0012619 |j KM.0012622 |j KM.0012624 |j KM.0012627 |j KM.0012630 |j KM.0012636 |j KM.0012639 |j KM.0012645 |j KM.0012648 |j KM.0012651 |j KM.0012654 |j KM.0012657 |j KM.0012660 |j KM.0012663 |j KM.0012666 |j KM.0012669 |j KM.0012672 |j KM.0012675 |j KM.0012678 |j KM.0012681 |j KM.0012686 |j KM.0012689 |
910 | # | # | |d 06/08/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |