|
|
|
|
LEADER |
00907aam a22002778a 4500 |
001 |
00028635 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
120329s2011 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 15000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 613.2
|b GI108TR
|
245 |
0 |
0 |
|c Tổ giáo dục nữ công
|a Giáo trình dinh dưỡng
|
260 |
# |
# |
|a Tp. Hồ Chí Minh
|b Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh
|c 2011
|
300 |
# |
# |
|a 91tr.
|c 27cm
|
650 |
# |
4 |
|a Kỹ thuật
|
653 |
# |
# |
|a Dinh Dưỡng
|
653 |
# |
# |
|a Ẩm thực
|
653 |
# |
# |
|a Xây dựng khẩu phần ăn
|
653 |
# |
# |
|a Dạy nấu ăn
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0034230
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0034230
|j KD.0013345
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0013345
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0034230
|
910 |
|
|
|d 29/03/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|