|
|
|
|
LEADER |
00758nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_123470 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 58000
|
082 |
|
|
|a 664.028
|
082 |
|
|
|b T500
|
100 |
|
|
|a Lê, Ngọc Tú
|
245 |
|
0 |
|a Độc tố học và an toàn thực phẩm
|
245 |
|
0 |
|c Lê Ngọc Tú chủ biên ... [et al.]
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Khoa học kỹ thuật
|
260 |
|
|
|c 2006
|
526 |
|
|
|a Độc chất thực phẩm,Độc chất học trong thực phẩm
|
526 |
|
|
|b NN683,CS623
|
650 |
|
|
|a Food industry and trade,Food,Toxin
|
650 |
|
|
|x Quality control,preservation
|
904 |
|
|
|i Tuyến
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|