How to master skills for the TOEFL IBT listening : Basic
Sách gồm có 3 phần nhằm giúp cho các bạn có thể luyện được kỹ năng nghe tốt hơn theo chương trình Toelf IBT.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Thành phố Hồ Chí Minh
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
2007
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01216nam a2200253Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_129452 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 134000 | ||
082 | |a 428.0076 | ||
082 | |b K97 | ||
100 | |a Kushwaha, Monika N. | ||
245 | 0 | |a How to master skills for the TOEFL IBT listening : | |
245 | 0 | |b Basic | |
245 | 0 | |c Monika N. Kushwaha , Jasmine C. Swaney , Christine F. Houck ; E2K | |
260 | |a Thành phố Hồ Chí Minh | ||
260 | |b Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | ||
260 | |c 2007 | ||
520 | |a Sách gồm có 3 phần nhằm giúp cho các bạn có thể luyện được kỹ năng nghe tốt hơn theo chương trình Toelf IBT. | ||
650 | |a English language,English language,English language,Anh ngữ thực hành | ||
650 | |x Listening,Study guides,Textbooks for foreign speakers,Kỹ năng nghe | ||
904 | |i Giang, Mai chuyển số PL từ 428.34 thành 428.0076 chưa in nhãn | ||
910 | |a Sách kèm CD có số: AVA.000137, AVA.000138, AVA.000143, AVA.000144, AVA.000139, AVA.000140, AVA.000141, AVA.000142 | ||
915 | |a 400 | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |