Từ điển công nghệ sinh học và y sinh học Anh - Anh - Việt = English Vietnamese dictionary of biology and mediccal - Biology technology
Từ điển được trình bày theo lối Anh Anh Việt gồm 2 phần chính: Phần thứ 1 từ điển đưa vào phần giải thích các mục từ chuyên ngành Công nghệ Sinh học và giải thích các mục từ chuyên ngành Công nghệ Sinh học. Phần 2 là các mục từ chuyên ng...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Giao thông Vận tải
2006
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01252nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_133030 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 98000 | ||
082 | |a 660.603 | ||
082 | |b Tr513 | ||
100 | |a Châu, Văn Trung | ||
245 | 0 | |a Từ điển công nghệ sinh học và y sinh học Anh - Anh - Việt = | |
245 | 0 | |b English Vietnamese dictionary of biology and mediccal - Biology technology | |
245 | 0 | |c Châu Văn Trung và nhóm cộng tác | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Giao thông Vận tải | ||
260 | |c 2006 | ||
520 | |a Từ điển được trình bày theo lối Anh Anh Việt gồm 2 phần chính: Phần thứ 1 từ điển đưa vào phần giải thích các mục từ chuyên ngành Công nghệ Sinh học và giải thích các mục từ chuyên ngành Công nghệ Sinh học. Phần 2 là các mục từ chuyên ngành y sinh. | ||
650 | |a Biology,Biology,Sinh học | ||
650 | |x Dictionaries,English,Dictionaries,vietnamese,Từ điển | ||
904 | |i Giang, Hải sửa số pl 570.3/Tr513 thành 660.603/Tr513 chưa in nhãn | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |