Từ điển kinh tế ngoại thương và hàng hải Anh - Việt
Sách có khoảng 99000 mục từ, cụm từ chuyên dụng, nội dung chủ yếu của quyển từ điển bao gồm thuật ngữ: Kinh doanh ngoại thương; Ngôn ngữ hợp đồng thuê tàu; Kinh tế vận tải biển; Kinh tế vận tải hàng không; Kinh tế vận tải đường bộ, đư...
Sparad:
Huvudupphovsman: | |
---|---|
Materialtyp: | Bok |
Språk: | Undetermined |
Publicerad: |
Hà Nội
Thống kê
2008
|
Ämnen: | |
Taggar: |
Lägg till en tagg
Inga taggar, Lägg till första taggen!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
Lägg till första kommentaren!