Từ điển kinh tế chính trị học
Cuốn từ điển giải thích toàn bộ các vấn đề về kinh tế chính trị học như bán phá giá, bảng cân đối nguồn lao động, sách được sắp xếp theo trật tự chữ cái các chủ đề kinh tế chính trị....
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Sự thật
1987
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00877nam a2200193Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_141097 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 335.41203 | ||
082 | |b T550 | ||
245 | 0 | |a Từ điển kinh tế chính trị học | |
245 | 0 | |c M. I. Vôn-cốp biên tập | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Sự thật | ||
260 | |c 1987 | ||
520 | |a Cuốn từ điển giải thích toàn bộ các vấn đề về kinh tế chính trị học như bán phá giá, bảng cân đối nguồn lao động, sách được sắp xếp theo trật tự chữ cái các chủ đề kinh tế chính trị. | ||
650 | |a Economic policy,Kinh tế chính trị | ||
650 | |x Dictionaries,Từ điển | ||
904 | |i Năm | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |