Ngôn ngữ tiếng Anh chuyên ngành công nghệ hóa học thực phẩm và công nghệ sinh học = The language of chemistry food and biological technology in English
Giới thiệu chung chuyên ngành Hoá, thực phẩm và công nghệ sinh học: Tóm tắt ngữ pháp tiếng Anh áp dụng trong khoa học; bài tập, từ vựng, hệ thống phiên âm quốc tế...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Đại học Bách Khoa Hà Nội
2001
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01091nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_145384 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 428.24 | ||
082 | |b H305 | ||
100 | |a Nguyễn, Thị Hiền | ||
245 | 0 | |a Ngôn ngữ tiếng Anh chuyên ngành công nghệ hóa học thực phẩm và công nghệ sinh học = | |
245 | 4 | |b The language of chemistry food and biological technology in English | |
245 | 0 | |c Chủ biên: Nguyễn Thị Hiền | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Đại học Bách Khoa Hà Nội | ||
260 | |c 2001 | ||
520 | |a Giới thiệu chung chuyên ngành Hoá, thực phẩm và công nghệ sinh học: Tóm tắt ngữ pháp tiếng Anh áp dụng trong khoa học; bài tập, từ vựng, hệ thống phiên âm quốc tế... | ||
650 | |a Biotechnology,Công nghệ sinh học,English language,Anh ngữ | ||
650 | |x Study and teaching,Dạy và học | ||
904 | |i Ai-Duong | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |