Tính chất tự nhiên và những tiến trình làm thay đổi độ phì nhiêu đất đồng bằng sông Cửu Long
Nội dung sách gồm 3 phần, trình bày các vấn đề: tính chất tự nhiên của một số nhóm đất chính ở đồng bằng sông Cửu Long ; một số phương pháp xác định và ước đoán tính chất phì nhiêu của đất ; những tiến trình làm thay đổi độ phì n...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Thành phố Hồ Chí Minh
Nông nghiệp
2009
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01669nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_145943 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 631.49597 | ||
082 | |b H556 | ||
100 | |a Ngô, Ngọc Hưng | ||
245 | 0 | |a Tính chất tự nhiên và những tiến trình làm thay đổi độ phì nhiêu đất đồng bằng sông Cửu Long | |
245 | 0 | |c Ngô Ngọc Hưng | |
260 | |a Thành phố Hồ Chí Minh | ||
260 | |b Nông nghiệp | ||
260 | |c 2009 | ||
520 | |a Nội dung sách gồm 3 phần, trình bày các vấn đề: tính chất tự nhiên của một số nhóm đất chính ở đồng bằng sông Cửu Long ; một số phương pháp xác định và ước đoán tính chất phì nhiêu của đất ; những tiến trình làm thay đổi độ phì nhiêu đất đồng bằng sông Cửu Long | ||
526 | |a Thực tập giáo trình,Động thái dinh dưỡng môi trường đất,Sinh thái đất,Thâm cứu phì nhiêu đất,Phì nhiêu đất ứng dụng,Phì nhiêu đất B,Hóa lý đất,Thực tập giáo trình | ||
526 | |b NN698,NN914,MT911,NN717,NND602,NN529,NN685,NN712 | ||
650 | |a Soil fertility,Soil science,Độ phì nhiêu của đất,Khoa học đất | ||
650 | |z Vietnam,Mekong Delta,Vietnam,Mekong Delta,Việt Nam,Đồng bằng sông Cửu Long,Việt Nam,Đồng bằng sông Cửu Long | ||
904 | |i Huỳnh Mai | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |